Hello and welcome to our community! Is this your first visit?
Trang 2 của 2 Đầu tiênĐầu tiên 12
Kết quả 11 đến 20 của 20
  1. #11
    imported_mimisusi0121 Guest


    [quote user="hunghud"]

    Tính rẻ cuối năm EPS = 5k, PE = 12 thì giá em nó chắc chắn 60k roài.


    Cổ phiếu thì ít, có đại gia đứng sau nữa thì em nó lên đến 80 ấy chứ!!!!

    [/quote]

    Cụ nói chí phải. Em này tuần sau chào sàn cứ đặt lệnh 5x, 6x mua, kiểu gì cũng có bác không chịu được nhiệt phải nhả ra[:cuoibo]

  2. #12
    buihong1209 Guest


    [quote user="hunghud"]

    Tính rẻ cuối năm EPS = 5k, PE = 12 thì giá em nó chắc chắn 60k roài.


    Cổ phiếu thì ít, có đại gia đứng sau nữa thì em nó lên đến 80 ấy chứ!!!!

    [/quote]

    Cụ nói chí phải. Em này tuần sau chào sàn cứ đặt lệnh 5x, 6x mua, kiểu gì cũng có bác không chịu được nhiệt phải nhả ra[:cuoibo]

  3. #13
    buihong1209 Guest


    [quote user="hunghud"]

    Tính rẻ cuối năm EPS = 5k, PE = 12 thì giá em nó chắc chắn 60k roài.


    Cổ phiếu thì ít, có đại gia đứng sau nữa thì em nó lên đến 80 ấy chứ!!!!

    [/quote]

    Cụ nói chí phải. Em này tuần sau chào sàn cứ đặt lệnh 5x, 6x mua, kiểu gì cũng có bác không chịu được nhiệt phải nhả ra[:cuoibo]

  4. #14
    Guest


    [quote user="hunghud"]

    Tính rẻ cuối năm EPS = 5k, PE = 12 thì giá em nó chắc chắn 60k roài.


    Cổ phiếu thì ít, có đại gia đứng sau nữa thì em nó lên đến 80 ấy chứ!!!!

    [/quote]

    Cụ nói chí phải. Em này tuần sau chào sàn cứ đặt lệnh 5x, 6x mua, kiểu gì cũng có bác không chịu được nhiệt phải nhả ra[:cuoibo]

  5. #15
    Ngày tham gia
    Oct 2018
    Bài viết
    0


    [quote user="hunghud"]

    Tính rẻ cuối năm EPS = 5k, PE = 12 thì giá em nó chắc chắn 60k roài.


    Cổ phiếu thì ít, có đại gia đứng sau nữa thì em nó lên đến 80 ấy chứ!!!!

    [/quote]

    Cụ nói chí phải. Em này tuần sau chào sàn cứ đặt lệnh 5x, 6x mua, kiểu gì cũng có bác không chịu được nhiệt phải nhả ra[:cuoibo]

  6. #16
    Ngày tham gia
    Oct 2018
    Bài viết
    0






    CÔNG TY C
    PHẦN NHIỆT ĐIỆN NINH B
    ÌNH



    BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÝ II NĂM
    2009




    A: BẢNG
    CÂN ĐỐI KẾ TOÁN QUÍ II NĂM 2009




    Đơn vị tính: VNĐ



    STT NỘI
    DUNG
    S
    DƯ ĐẦU NĂM
    S
    DƯ CUỐI KỲ




    I Tài sản
    ngắn hạn
    169.619.710.667
    179.196.511.457




    1 Tiền và các khoản tương
    đương 57.720.654.563 37.144.410.670



    2 Các khoản đầu
    tư tài chính
    ngắn hạn 5.000.000.000



    3 Các khoản phải
    thu ngắn hạn 57.078.710.701 92.846.113.096



    4 Hàng tồn kho 49.349.917.847 48.020.146.602



    5 Tài sản ngắn
    hạn khác 470.427.556 1.185.841.089



    II Tài sản
    d
    ài hạn 75.320.945.903 57.717.103.138



    1 Các khoản phải
    thu dài hạn



    2 Tài sản cố
    định 72.820.945.903 55.204.603.071



    -Tài sản cố
    định hữu hình 67.553.585.449
    52.909.457.430



    -Tài sản cố
    định vô hình



    -Tài sản cố
    định thuê tài chính



    -Chi phí xây dựng cơ
    bản dở dang 5.267.360.454
    2.295.145.641



    3 Bất động
    sản đầu tư



    4 Các khoản đầu
    tư tài chính
    dài hạn 2.500.000.000
    2.500.000.000



    5 Tài sản dài hạn khác
    12.500.067



    III TỔNG
    CỘNG T
    ÀI SẢN 244.940.656.570 236.913.614.595



    IV N
    phải trả
    72.011.684.270 58.630.137.022



    1 Nợ ngắn
    hạn 71.481.304.770 58.091.895.422



    2 Nợ dài hạn 530.379.500 538.241.600



    V Vốn
    chủ sở hữu
    172.928.972.300 178.283.477.573



    1 Vốn chủ
    sở hữu 157.834.308.746 176.528.105.286



    - Vốn đầu
    tư của chủ
    sở hữu 128.655.000.000 128.655.000.000



    - Thặng dư
    vốn cổ phần



    - Vốn khác
    của chủ sở
    hữu 1.806.011.427 1.806.011.427



    - Cổ phiếu
    quỹ



    - Chênh lệch đánh
    giá lại tài sản



    - Chênh lệch tỷ
    giá hối đoái



    - Các quỹ 3.621.348.526 3.171.928.526



    -Lợi nhuận
    sau thuế chưa phân
    phối 23.751.948.793 42.895.165.333



    - Nguồn vốn
    đầu tư XDCB



    2 Nguồn kinh phí
    và quỹ khác
    15.094.663.554 1.755.372.287



    Quỹ khen thưởng
    phúc lợi 15.094.663.554 1.755.372.287



    Nguồn kinh phí



    Nguồn kinh phí
    đã
    hình thành tài sản



    VI TỔNG
    CỘNG NGUỒN VỐN
    244.940.656.570 236.913.614.595



































    B: KẾT
    QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH




    Đơn vị tính: VNĐ







    STT CHỈ TIÊU KỲ BÁO CÁO LU
    KẾ




    1 Doanh thu bán hàng 138.895.546.002
    269.613.441.813



    2 Các khoản giảm
    trừ doanh thu



    3 Doanh thu thuần về
    bán hàng
    và cung cấp dịch vụ
    138.895.546.002
    269.613.441.813



    4 Giá vốn hàng bán 113.036.500.818
    216.453.214.872



    5 LN gộp về
    bán hàng
    và cung cấp dịch vụ
    25.859.045.184 53.160.226.941



    6 Doanh thu hoạt động
    tài chính 409.751.962 820.678.318



    7 Chi phí tài chính



    8 Chi phí bán hàng 116.309.611
    214.355.028



    9 Chi phí quản lý
    doanh nghiệp 6.090.520.622 13.070.864.328



    10 Lợi nhuận
    thuần từ hoạt
    động kinh doanh 20.061.966.913 40.695.685.903



    11 Thu nhập khác
    2.185.008.134 3.002.628.460



    12 Chi phí khác 1.771.973.277
    2.251.409.750



    13 Lợi nhuận
    khác 413.034.857 751.218.710



    14 Tổng lợi
    nhuận kế toán
    trước thuế 20.475.001.770
    41.446.904.613



    15 Thuế thu nhập
    doanh nghiệp 1.505.438.073



    16 Lợi nhuận
    sau thuế thu nhập doanh nghiệp
    20.475.001.770
    39.941.466.540



    17 Lãi cơ bản
    trên cổ phiếu
    1.591 3.105



    18 Cổ
    tức trên
    mỗi cổ phiếu







  7. #17
    Ngày tham gia
    Jan 2019
    Bài viết
    2






    CÔNG TY C
    PHẦN NHIỆT ĐIỆN NINH B
    ÌNH



    BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÝ II NĂM
    2009




    A: BẢNG
    CÂN ĐỐI KẾ TOÁN QUÍ II NĂM 2009




    Đơn vị tính: VNĐ



    STT NỘI
    DUNG
    S
    DƯ ĐẦU NĂM
    S
    DƯ CUỐI KỲ




    I Tài sản
    ngắn hạn
    169.619.710.667
    179.196.511.457




    1 Tiền và các khoản tương
    đương 57.720.654.563 37.144.410.670



    2 Các khoản đầu
    tư tài chính
    ngắn hạn 5.000.000.000



    3 Các khoản phải
    thu ngắn hạn 57.078.710.701 92.846.113.096



    4 Hàng tồn kho 49.349.917.847 48.020.146.602



    5 Tài sản ngắn
    hạn khác 470.427.556 1.185.841.089



    II Tài sản
    d
    ài hạn 75.320.945.903 57.717.103.138



    1 Các khoản phải
    thu dài hạn



    2 Tài sản cố
    định 72.820.945.903 55.204.603.071



    -Tài sản cố
    định hữu hình 67.553.585.449
    52.909.457.430



    -Tài sản cố
    định vô hình



    -Tài sản cố
    định thuê tài chính



    -Chi phí xây dựng cơ
    bản dở dang 5.267.360.454
    2.295.145.641



    3 Bất động
    sản đầu tư



    4 Các khoản đầu
    tư tài chính
    dài hạn 2.500.000.000
    2.500.000.000



    5 Tài sản dài hạn khác
    12.500.067



    III TỔNG
    CỘNG T
    ÀI SẢN 244.940.656.570 236.913.614.595



    IV N
    phải trả
    72.011.684.270 58.630.137.022



    1 Nợ ngắn
    hạn 71.481.304.770 58.091.895.422



    2 Nợ dài hạn 530.379.500 538.241.600



    V Vốn
    chủ sở hữu
    172.928.972.300 178.283.477.573



    1 Vốn chủ
    sở hữu 157.834.308.746 176.528.105.286



    - Vốn đầu
    tư của chủ
    sở hữu 128.655.000.000 128.655.000.000



    - Thặng dư
    vốn cổ phần



    - Vốn khác
    của chủ sở
    hữu 1.806.011.427 1.806.011.427



    - Cổ phiếu
    quỹ



    - Chênh lệch đánh
    giá lại tài sản



    - Chênh lệch tỷ
    giá hối đoái



    - Các quỹ 3.621.348.526 3.171.928.526



    -Lợi nhuận
    sau thuế chưa phân
    phối 23.751.948.793 42.895.165.333



    - Nguồn vốn
    đầu tư XDCB



    2 Nguồn kinh phí
    và quỹ khác
    15.094.663.554 1.755.372.287



    Quỹ khen thưởng
    phúc lợi 15.094.663.554 1.755.372.287



    Nguồn kinh phí



    Nguồn kinh phí
    đã
    hình thành tài sản



    VI TỔNG
    CỘNG NGUỒN VỐN
    244.940.656.570 236.913.614.595



































    B: KẾT
    QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH




    Đơn vị tính: VNĐ







    STT CHỈ TIÊU KỲ BÁO CÁO LU
    KẾ




    1 Doanh thu bán hàng 138.895.546.002
    269.613.441.813



    2 Các khoản giảm
    trừ doanh thu



    3 Doanh thu thuần về
    bán hàng
    và cung cấp dịch vụ
    138.895.546.002
    269.613.441.813



    4 Giá vốn hàng bán 113.036.500.818
    216.453.214.872



    5 LN gộp về
    bán hàng
    và cung cấp dịch vụ
    25.859.045.184 53.160.226.941



    6 Doanh thu hoạt động
    tài chính 409.751.962 820.678.318



    7 Chi phí tài chính



    8 Chi phí bán hàng 116.309.611
    214.355.028



    9 Chi phí quản lý
    doanh nghiệp 6.090.520.622 13.070.864.328



    10 Lợi nhuận
    thuần từ hoạt
    động kinh doanh 20.061.966.913 40.695.685.903



    11 Thu nhập khác
    2.185.008.134 3.002.628.460



    12 Chi phí khác 1.771.973.277
    2.251.409.750



    13 Lợi nhuận
    khác 413.034.857 751.218.710



    14 Tổng lợi
    nhuận kế toán
    trước thuế 20.475.001.770
    41.446.904.613



    15 Thuế thu nhập
    doanh nghiệp 1.505.438.073



    16 Lợi nhuận
    sau thuế thu nhập doanh nghiệp
    20.475.001.770
    39.941.466.540



    17 Lãi cơ bản
    trên cổ phiếu
    1.591 3.105



    18 Cổ
    tức trên
    mỗi cổ phiếu







  8. #18
    Ngày tham gia
    Jan 2019
    Bài viết
    2






    CÔNG TY C
    PHẦN NHIỆT ĐIỆN NINH B
    ÌNH



    BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÝ II NĂM
    2009




    A: BẢNG
    CÂN ĐỐI KẾ TOÁN QUÍ II NĂM 2009




    Đơn vị tính: VNĐ



    STT NỘI
    DUNG
    S
    DƯ ĐẦU NĂM
    S
    DƯ CUỐI KỲ




    I Tài sản
    ngắn hạn
    169.619.710.667
    179.196.511.457




    1 Tiền và các khoản tương
    đương 57.720.654.563 37.144.410.670



    2 Các khoản đầu
    tư tài chính
    ngắn hạn 5.000.000.000



    3 Các khoản phải
    thu ngắn hạn 57.078.710.701 92.846.113.096



    4 Hàng tồn kho 49.349.917.847 48.020.146.602



    5 Tài sản ngắn
    hạn khác 470.427.556 1.185.841.089



    II Tài sản
    d
    ài hạn 75.320.945.903 57.717.103.138



    1 Các khoản phải
    thu dài hạn



    2 Tài sản cố
    định 72.820.945.903 55.204.603.071



    -Tài sản cố
    định hữu hình 67.553.585.449
    52.909.457.430



    -Tài sản cố
    định vô hình



    -Tài sản cố
    định thuê tài chính



    -Chi phí xây dựng cơ
    bản dở dang 5.267.360.454
    2.295.145.641



    3 Bất động
    sản đầu tư



    4 Các khoản đầu
    tư tài chính
    dài hạn 2.500.000.000
    2.500.000.000



    5 Tài sản dài hạn khác
    12.500.067



    III TỔNG
    CỘNG T
    ÀI SẢN 244.940.656.570 236.913.614.595



    IV N
    phải trả
    72.011.684.270 58.630.137.022



    1 Nợ ngắn
    hạn 71.481.304.770 58.091.895.422



    2 Nợ dài hạn 530.379.500 538.241.600



    V Vốn
    chủ sở hữu
    172.928.972.300 178.283.477.573



    1 Vốn chủ
    sở hữu 157.834.308.746 176.528.105.286



    - Vốn đầu
    tư của chủ
    sở hữu 128.655.000.000 128.655.000.000



    - Thặng dư
    vốn cổ phần



    - Vốn khác
    của chủ sở
    hữu 1.806.011.427 1.806.011.427



    - Cổ phiếu
    quỹ



    - Chênh lệch đánh
    giá lại tài sản



    - Chênh lệch tỷ
    giá hối đoái



    - Các quỹ 3.621.348.526 3.171.928.526



    -Lợi nhuận
    sau thuế chưa phân
    phối 23.751.948.793 42.895.165.333



    - Nguồn vốn
    đầu tư XDCB



    2 Nguồn kinh phí
    và quỹ khác
    15.094.663.554 1.755.372.287



    Quỹ khen thưởng
    phúc lợi 15.094.663.554 1.755.372.287



    Nguồn kinh phí



    Nguồn kinh phí
    đã
    hình thành tài sản



    VI TỔNG
    CỘNG NGUỒN VỐN
    244.940.656.570 236.913.614.595



































    B: KẾT
    QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH




    Đơn vị tính: VNĐ







    STT CHỈ TIÊU KỲ BÁO CÁO LU
    KẾ




    1 Doanh thu bán hàng 138.895.546.002
    269.613.441.813



    2 Các khoản giảm
    trừ doanh thu



    3 Doanh thu thuần về
    bán hàng
    và cung cấp dịch vụ
    138.895.546.002
    269.613.441.813



    4 Giá vốn hàng bán 113.036.500.818
    216.453.214.872



    5 LN gộp về
    bán hàng
    và cung cấp dịch vụ
    25.859.045.184 53.160.226.941



    6 Doanh thu hoạt động
    tài chính 409.751.962 820.678.318



    7 Chi phí tài chính



    8 Chi phí bán hàng 116.309.611
    214.355.028



    9 Chi phí quản lý
    doanh nghiệp 6.090.520.622 13.070.864.328



    10 Lợi nhuận
    thuần từ hoạt
    động kinh doanh 20.061.966.913 40.695.685.903



    11 Thu nhập khác
    2.185.008.134 3.002.628.460



    12 Chi phí khác 1.771.973.277
    2.251.409.750



    13 Lợi nhuận
    khác 413.034.857 751.218.710



    14 Tổng lợi
    nhuận kế toán
    trước thuế 20.475.001.770
    41.446.904.613



    15 Thuế thu nhập
    doanh nghiệp 1.505.438.073



    16 Lợi nhuận
    sau thuế thu nhập doanh nghiệp
    20.475.001.770
    39.941.466.540



    17 Lãi cơ bản
    trên cổ phiếu
    1.591 3.105



    18 Cổ
    tức trên
    mỗi cổ phiếu







  9. #19
    Guest






    CÔNG TY C
    PHẦN NHIỆT ĐIỆN NINH B
    ÌNH



    BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÝ II NĂM
    2009




    A: BẢNG
    CÂN ĐỐI KẾ TOÁN QUÍ II NĂM 2009




    Đơn vị tính: VNĐ



    STT NỘI
    DUNG
    S
    DƯ ĐẦU NĂM
    S
    DƯ CUỐI KỲ




    I Tài sản
    ngắn hạn
    169.619.710.667
    179.196.511.457




    1 Tiền và các khoản tương
    đương 57.720.654.563 37.144.410.670



    2 Các khoản đầu
    tư tài chính
    ngắn hạn 5.000.000.000



    3 Các khoản phải
    thu ngắn hạn 57.078.710.701 92.846.113.096



    4 Hàng tồn kho 49.349.917.847 48.020.146.602



    5 Tài sản ngắn
    hạn khác 470.427.556 1.185.841.089



    II Tài sản
    d
    ài hạn 75.320.945.903 57.717.103.138



    1 Các khoản phải
    thu dài hạn



    2 Tài sản cố
    định 72.820.945.903 55.204.603.071



    -Tài sản cố
    định hữu hình 67.553.585.449
    52.909.457.430



    -Tài sản cố
    định vô hình



    -Tài sản cố
    định thuê tài chính



    -Chi phí xây dựng cơ
    bản dở dang 5.267.360.454
    2.295.145.641



    3 Bất động
    sản đầu tư



    4 Các khoản đầu
    tư tài chính
    dài hạn 2.500.000.000
    2.500.000.000



    5 Tài sản dài hạn khác
    12.500.067



    III TỔNG
    CỘNG T
    ÀI SẢN 244.940.656.570 236.913.614.595



    IV N
    phải trả
    72.011.684.270 58.630.137.022



    1 Nợ ngắn
    hạn 71.481.304.770 58.091.895.422



    2 Nợ dài hạn 530.379.500 538.241.600



    V Vốn
    chủ sở hữu
    172.928.972.300 178.283.477.573



    1 Vốn chủ
    sở hữu 157.834.308.746 176.528.105.286



    - Vốn đầu
    tư của chủ
    sở hữu 128.655.000.000 128.655.000.000



    - Thặng dư
    vốn cổ phần



    - Vốn khác
    của chủ sở
    hữu 1.806.011.427 1.806.011.427



    - Cổ phiếu
    quỹ



    - Chênh lệch đánh
    giá lại tài sản



    - Chênh lệch tỷ
    giá hối đoái



    - Các quỹ 3.621.348.526 3.171.928.526



    -Lợi nhuận
    sau thuế chưa phân
    phối 23.751.948.793 42.895.165.333



    - Nguồn vốn
    đầu tư XDCB



    2 Nguồn kinh phí
    và quỹ khác
    15.094.663.554 1.755.372.287



    Quỹ khen thưởng
    phúc lợi 15.094.663.554 1.755.372.287



    Nguồn kinh phí



    Nguồn kinh phí
    đã
    hình thành tài sản



    VI TỔNG
    CỘNG NGUỒN VỐN
    244.940.656.570 236.913.614.595



































    B: KẾT
    QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH




    Đơn vị tính: VNĐ







    STT CHỈ TIÊU KỲ BÁO CÁO LU
    KẾ




    1 Doanh thu bán hàng 138.895.546.002
    269.613.441.813



    2 Các khoản giảm
    trừ doanh thu



    3 Doanh thu thuần về
    bán hàng
    và cung cấp dịch vụ
    138.895.546.002
    269.613.441.813



    4 Giá vốn hàng bán 113.036.500.818
    216.453.214.872



    5 LN gộp về
    bán hàng
    và cung cấp dịch vụ
    25.859.045.184 53.160.226.941



    6 Doanh thu hoạt động
    tài chính 409.751.962 820.678.318



    7 Chi phí tài chính



    8 Chi phí bán hàng 116.309.611
    214.355.028



    9 Chi phí quản lý
    doanh nghiệp 6.090.520.622 13.070.864.328



    10 Lợi nhuận
    thuần từ hoạt
    động kinh doanh 20.061.966.913 40.695.685.903



    11 Thu nhập khác
    2.185.008.134 3.002.628.460



    12 Chi phí khác 1.771.973.277
    2.251.409.750



    13 Lợi nhuận
    khác 413.034.857 751.218.710



    14 Tổng lợi
    nhuận kế toán
    trước thuế 20.475.001.770
    41.446.904.613



    15 Thuế thu nhập
    doanh nghiệp 1.505.438.073



    16 Lợi nhuận
    sau thuế thu nhập doanh nghiệp
    20.475.001.770
    39.941.466.540



    17 Lãi cơ bản
    trên cổ phiếu
    1.591 3.105



    18 Cổ
    tức trên
    mỗi cổ phiếu







  10. #20
    imported_phukhangclinic Guest
    Tính rẻ cuối năm EPS = 5k, PE = 12 thì giá em nó chắc chắn 60k roài. [Y]


    Cổ phiếu thì ít, có đại gia đứng sau nữa thì em nó lên đến 80 ấy chứ!!!!


 

Các Chủ đề tương tự

  1. Chỉ có Nga mới có thể biến Mỹ thành ‘tro hạt nhân’
    Bởi imported_hungvietuc1 trong diễn đàn Thảo luận Tình hình
    Trả lời: 2
    Bài viết cuối: 17-03-2014, 11:17 AM
  2. VCM nhưng điều chưa biết.!!!
    Bởi jinhhyanpi2332 trong diễn đàn Công ty chiến ở HNX
    Trả lời: 2
    Bài viết cuối: 25-01-2011, 10:01 AM
  3. NVC(HNX)-đột biến khối lượng tích cực
    Bởi nguyenthingat2190 trong diễn đàn Công ty chiến ở HNX
    Trả lời: 8
    Bài viết cuối: 28-09-2010, 06:15 AM
  4. Sme có biến
    Bởi imported_HSCompany trong diễn đàn Công ty chiến ở HNX
    Trả lời: 3
    Bài viết cuối: 20-09-2010, 09:33 AM
  5. Bác nào biết công ty chế biến thủy sản này không???
    Bởi imported_swatafamily trong diễn đàn Thị trường OTC
    Trả lời: 0
    Bài viết cuối: 09-01-2007, 03:44 AM

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •