Chủ đề: NBP những điều tôi biết
-
30-07-2009, 02:05 AM #11imported_mimisusi0121 Guest
[quote user="hunghud"]
Tính rẻ cuối năm EPS = 5k, PE = 12 thì giá em nó chắc chắn 60k roài.
Cổ phiếu thì ít, có đại gia đứng sau nữa thì em nó lên đến 80 ấy chứ!!!!
[/quote]
Cụ nói chí phải. Em này tuần sau chào sàn cứ đặt lệnh 5x, 6x mua, kiểu gì cũng có bác không chịu được nhiệt phải nhả ra[:cuoibo]
-
30-07-2009, 02:07 AM #12buihong1209 Guest
[quote user="hunghud"]
Tính rẻ cuối năm EPS = 5k, PE = 12 thì giá em nó chắc chắn 60k roài.
Cổ phiếu thì ít, có đại gia đứng sau nữa thì em nó lên đến 80 ấy chứ!!!!
[/quote]
Cụ nói chí phải. Em này tuần sau chào sàn cứ đặt lệnh 5x, 6x mua, kiểu gì cũng có bác không chịu được nhiệt phải nhả ra[:cuoibo]
-
30-07-2009, 02:07 AM #13buihong1209 Guest
[quote user="hunghud"]
Tính rẻ cuối năm EPS = 5k, PE = 12 thì giá em nó chắc chắn 60k roài.
Cổ phiếu thì ít, có đại gia đứng sau nữa thì em nó lên đến 80 ấy chứ!!!!
[/quote]
Cụ nói chí phải. Em này tuần sau chào sàn cứ đặt lệnh 5x, 6x mua, kiểu gì cũng có bác không chịu được nhiệt phải nhả ra[:cuoibo]
-
30-07-2009, 02:08 AM #14Guest
[quote user="hunghud"]
Tính rẻ cuối năm EPS = 5k, PE = 12 thì giá em nó chắc chắn 60k roài.
Cổ phiếu thì ít, có đại gia đứng sau nữa thì em nó lên đến 80 ấy chứ!!!!
[/quote]
Cụ nói chí phải. Em này tuần sau chào sàn cứ đặt lệnh 5x, 6x mua, kiểu gì cũng có bác không chịu được nhiệt phải nhả ra[:cuoibo]
-
30-07-2009, 02:09 AM #15Silver member
- Ngày tham gia
- Oct 2018
- Bài viết
- 0
[quote user="hunghud"]
Tính rẻ cuối năm EPS = 5k, PE = 12 thì giá em nó chắc chắn 60k roài.
Cổ phiếu thì ít, có đại gia đứng sau nữa thì em nó lên đến 80 ấy chứ!!!!
[/quote]
Cụ nói chí phải. Em này tuần sau chào sàn cứ đặt lệnh 5x, 6x mua, kiểu gì cũng có bác không chịu được nhiệt phải nhả ra[:cuoibo]
-
30-07-2009, 02:36 AM #16Silver member
- Ngày tham gia
- Oct 2018
- Bài viết
- 0
CÔNG TY CỔ
PHẦN NHIỆT ĐIỆN NINH BÌNH
BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÝ II NĂM
2009
A: BẢNG
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN QUÍ II NĂM 2009
Đơn vị tính: VNĐ
STT NỘI
DUNG SỐ
DƯ ĐẦU NĂM SỐ
DƯ CUỐI KỲ
I Tài sản
ngắn hạn 169.619.710.667
179.196.511.457
1 Tiền và các khoản tương
đương 57.720.654.563 37.144.410.670
2 Các khoản đầu
tư tài chính
ngắn hạn 5.000.000.000
3 Các khoản phải
thu ngắn hạn 57.078.710.701 92.846.113.096
4 Hàng tồn kho 49.349.917.847 48.020.146.602
5 Tài sản ngắn
hạn khác 470.427.556 1.185.841.089
II Tài sản
dài hạn 75.320.945.903 57.717.103.138
1 Các khoản phải
thu dài hạn
2 Tài sản cố
định 72.820.945.903 55.204.603.071
-Tài sản cố
định hữu hình 67.553.585.449
52.909.457.430
-Tài sản cố
định vô hình
-Tài sản cố
định thuê tài chính
-Chi phí xây dựng cơ
bản dở dang 5.267.360.454
2.295.145.641
3 Bất động
sản đầu tư
4 Các khoản đầu
tư tài chính
dài hạn 2.500.000.000
2.500.000.000
5 Tài sản dài hạn khác
12.500.067
III TỔNG
CỘNG TÀI SẢN 244.940.656.570 236.913.614.595
IV Nợ
phải trả 72.011.684.270 58.630.137.022
1 Nợ ngắn
hạn 71.481.304.770 58.091.895.422
2 Nợ dài hạn 530.379.500 538.241.600
V Vốn
chủ sở hữu 172.928.972.300 178.283.477.573
1 Vốn chủ
sở hữu 157.834.308.746 176.528.105.286
- Vốn đầu
tư của chủ
sở hữu 128.655.000.000 128.655.000.000
- Thặng dư
vốn cổ phần
- Vốn khác
của chủ sở
hữu 1.806.011.427 1.806.011.427
- Cổ phiếu
quỹ
- Chênh lệch đánh
giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ
giá hối đoái
- Các quỹ 3.621.348.526 3.171.928.526
-Lợi nhuận
sau thuế chưa phân
phối 23.751.948.793 42.895.165.333
- Nguồn vốn
đầu tư XDCB
2 Nguồn kinh phí
và quỹ khác
15.094.663.554 1.755.372.287
Quỹ khen thưởng
phúc lợi 15.094.663.554 1.755.372.287
Nguồn kinh phí
Nguồn kinh phí
đã
hình thành tài sản
VI TỔNG
CỘNG NGUỒN VỐN 244.940.656.570 236.913.614.595
B: KẾT
QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Đơn vị tính: VNĐ
STT CHỈ TIÊU KỲ BÁO CÁO LUỸ
KẾ
1 Doanh thu bán hàng 138.895.546.002
269.613.441.813
2 Các khoản giảm
trừ doanh thu
3 Doanh thu thuần về
bán hàng
và cung cấp dịch vụ
138.895.546.002
269.613.441.813
4 Giá vốn hàng bán 113.036.500.818
216.453.214.872
5 LN gộp về
bán hàng
và cung cấp dịch vụ
25.859.045.184 53.160.226.941
6 Doanh thu hoạt động
tài chính 409.751.962 820.678.318
7 Chi phí tài chính
8 Chi phí bán hàng 116.309.611
214.355.028
9 Chi phí quản lý
doanh nghiệp 6.090.520.622 13.070.864.328
10 Lợi nhuận
thuần từ hoạt
động kinh doanh 20.061.966.913 40.695.685.903
11 Thu nhập khác
2.185.008.134 3.002.628.460
12 Chi phí khác 1.771.973.277
2.251.409.750
13 Lợi nhuận
khác 413.034.857 751.218.710
14 Tổng lợi
nhuận kế toán
trước thuế 20.475.001.770
41.446.904.613
15 Thuế thu nhập
doanh nghiệp 1.505.438.073
16 Lợi nhuận
sau thuế thu nhập doanh nghiệp
20.475.001.770
39.941.466.540
17 Lãi cơ bản
trên cổ phiếu
1.591 3.105
18 Cổ
tức trên
mỗi cổ phiếu
-
30-07-2009, 02:37 AM #17Silver member
- Ngày tham gia
- Jan 2019
- Bài viết
- 2
CÔNG TY CỔ
PHẦN NHIỆT ĐIỆN NINH BÌNH
BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÝ II NĂM
2009
A: BẢNG
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN QUÍ II NĂM 2009
Đơn vị tính: VNĐ
STT NỘI
DUNG SỐ
DƯ ĐẦU NĂM SỐ
DƯ CUỐI KỲ
I Tài sản
ngắn hạn 169.619.710.667
179.196.511.457
1 Tiền và các khoản tương
đương 57.720.654.563 37.144.410.670
2 Các khoản đầu
tư tài chính
ngắn hạn 5.000.000.000
3 Các khoản phải
thu ngắn hạn 57.078.710.701 92.846.113.096
4 Hàng tồn kho 49.349.917.847 48.020.146.602
5 Tài sản ngắn
hạn khác 470.427.556 1.185.841.089
II Tài sản
dài hạn 75.320.945.903 57.717.103.138
1 Các khoản phải
thu dài hạn
2 Tài sản cố
định 72.820.945.903 55.204.603.071
-Tài sản cố
định hữu hình 67.553.585.449
52.909.457.430
-Tài sản cố
định vô hình
-Tài sản cố
định thuê tài chính
-Chi phí xây dựng cơ
bản dở dang 5.267.360.454
2.295.145.641
3 Bất động
sản đầu tư
4 Các khoản đầu
tư tài chính
dài hạn 2.500.000.000
2.500.000.000
5 Tài sản dài hạn khác
12.500.067
III TỔNG
CỘNG TÀI SẢN 244.940.656.570 236.913.614.595
IV Nợ
phải trả 72.011.684.270 58.630.137.022
1 Nợ ngắn
hạn 71.481.304.770 58.091.895.422
2 Nợ dài hạn 530.379.500 538.241.600
V Vốn
chủ sở hữu 172.928.972.300 178.283.477.573
1 Vốn chủ
sở hữu 157.834.308.746 176.528.105.286
- Vốn đầu
tư của chủ
sở hữu 128.655.000.000 128.655.000.000
- Thặng dư
vốn cổ phần
- Vốn khác
của chủ sở
hữu 1.806.011.427 1.806.011.427
- Cổ phiếu
quỹ
- Chênh lệch đánh
giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ
giá hối đoái
- Các quỹ 3.621.348.526 3.171.928.526
-Lợi nhuận
sau thuế chưa phân
phối 23.751.948.793 42.895.165.333
- Nguồn vốn
đầu tư XDCB
2 Nguồn kinh phí
và quỹ khác
15.094.663.554 1.755.372.287
Quỹ khen thưởng
phúc lợi 15.094.663.554 1.755.372.287
Nguồn kinh phí
Nguồn kinh phí
đã
hình thành tài sản
VI TỔNG
CỘNG NGUỒN VỐN 244.940.656.570 236.913.614.595
B: KẾT
QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Đơn vị tính: VNĐ
STT CHỈ TIÊU KỲ BÁO CÁO LUỸ
KẾ
1 Doanh thu bán hàng 138.895.546.002
269.613.441.813
2 Các khoản giảm
trừ doanh thu
3 Doanh thu thuần về
bán hàng
và cung cấp dịch vụ
138.895.546.002
269.613.441.813
4 Giá vốn hàng bán 113.036.500.818
216.453.214.872
5 LN gộp về
bán hàng
và cung cấp dịch vụ
25.859.045.184 53.160.226.941
6 Doanh thu hoạt động
tài chính 409.751.962 820.678.318
7 Chi phí tài chính
8 Chi phí bán hàng 116.309.611
214.355.028
9 Chi phí quản lý
doanh nghiệp 6.090.520.622 13.070.864.328
10 Lợi nhuận
thuần từ hoạt
động kinh doanh 20.061.966.913 40.695.685.903
11 Thu nhập khác
2.185.008.134 3.002.628.460
12 Chi phí khác 1.771.973.277
2.251.409.750
13 Lợi nhuận
khác 413.034.857 751.218.710
14 Tổng lợi
nhuận kế toán
trước thuế 20.475.001.770
41.446.904.613
15 Thuế thu nhập
doanh nghiệp 1.505.438.073
16 Lợi nhuận
sau thuế thu nhập doanh nghiệp
20.475.001.770
39.941.466.540
17 Lãi cơ bản
trên cổ phiếu
1.591 3.105
18 Cổ
tức trên
mỗi cổ phiếu
-
30-07-2009, 02:37 AM #18Silver member
- Ngày tham gia
- Jan 2019
- Bài viết
- 2
CÔNG TY CỔ
PHẦN NHIỆT ĐIỆN NINH BÌNH
BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÝ II NĂM
2009
A: BẢNG
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN QUÍ II NĂM 2009
Đơn vị tính: VNĐ
STT NỘI
DUNG SỐ
DƯ ĐẦU NĂM SỐ
DƯ CUỐI KỲ
I Tài sản
ngắn hạn 169.619.710.667
179.196.511.457
1 Tiền và các khoản tương
đương 57.720.654.563 37.144.410.670
2 Các khoản đầu
tư tài chính
ngắn hạn 5.000.000.000
3 Các khoản phải
thu ngắn hạn 57.078.710.701 92.846.113.096
4 Hàng tồn kho 49.349.917.847 48.020.146.602
5 Tài sản ngắn
hạn khác 470.427.556 1.185.841.089
II Tài sản
dài hạn 75.320.945.903 57.717.103.138
1 Các khoản phải
thu dài hạn
2 Tài sản cố
định 72.820.945.903 55.204.603.071
-Tài sản cố
định hữu hình 67.553.585.449
52.909.457.430
-Tài sản cố
định vô hình
-Tài sản cố
định thuê tài chính
-Chi phí xây dựng cơ
bản dở dang 5.267.360.454
2.295.145.641
3 Bất động
sản đầu tư
4 Các khoản đầu
tư tài chính
dài hạn 2.500.000.000
2.500.000.000
5 Tài sản dài hạn khác
12.500.067
III TỔNG
CỘNG TÀI SẢN 244.940.656.570 236.913.614.595
IV Nợ
phải trả 72.011.684.270 58.630.137.022
1 Nợ ngắn
hạn 71.481.304.770 58.091.895.422
2 Nợ dài hạn 530.379.500 538.241.600
V Vốn
chủ sở hữu 172.928.972.300 178.283.477.573
1 Vốn chủ
sở hữu 157.834.308.746 176.528.105.286
- Vốn đầu
tư của chủ
sở hữu 128.655.000.000 128.655.000.000
- Thặng dư
vốn cổ phần
- Vốn khác
của chủ sở
hữu 1.806.011.427 1.806.011.427
- Cổ phiếu
quỹ
- Chênh lệch đánh
giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ
giá hối đoái
- Các quỹ 3.621.348.526 3.171.928.526
-Lợi nhuận
sau thuế chưa phân
phối 23.751.948.793 42.895.165.333
- Nguồn vốn
đầu tư XDCB
2 Nguồn kinh phí
và quỹ khác
15.094.663.554 1.755.372.287
Quỹ khen thưởng
phúc lợi 15.094.663.554 1.755.372.287
Nguồn kinh phí
Nguồn kinh phí
đã
hình thành tài sản
VI TỔNG
CỘNG NGUỒN VỐN 244.940.656.570 236.913.614.595
B: KẾT
QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Đơn vị tính: VNĐ
STT CHỈ TIÊU KỲ BÁO CÁO LUỸ
KẾ
1 Doanh thu bán hàng 138.895.546.002
269.613.441.813
2 Các khoản giảm
trừ doanh thu
3 Doanh thu thuần về
bán hàng
và cung cấp dịch vụ
138.895.546.002
269.613.441.813
4 Giá vốn hàng bán 113.036.500.818
216.453.214.872
5 LN gộp về
bán hàng
và cung cấp dịch vụ
25.859.045.184 53.160.226.941
6 Doanh thu hoạt động
tài chính 409.751.962 820.678.318
7 Chi phí tài chính
8 Chi phí bán hàng 116.309.611
214.355.028
9 Chi phí quản lý
doanh nghiệp 6.090.520.622 13.070.864.328
10 Lợi nhuận
thuần từ hoạt
động kinh doanh 20.061.966.913 40.695.685.903
11 Thu nhập khác
2.185.008.134 3.002.628.460
12 Chi phí khác 1.771.973.277
2.251.409.750
13 Lợi nhuận
khác 413.034.857 751.218.710
14 Tổng lợi
nhuận kế toán
trước thuế 20.475.001.770
41.446.904.613
15 Thuế thu nhập
doanh nghiệp 1.505.438.073
16 Lợi nhuận
sau thuế thu nhập doanh nghiệp
20.475.001.770
39.941.466.540
17 Lãi cơ bản
trên cổ phiếu
1.591 3.105
18 Cổ
tức trên
mỗi cổ phiếu
-
30-07-2009, 02:38 AM #19Guest
CÔNG TY CỔ
PHẦN NHIỆT ĐIỆN NINH BÌNH
BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÝ II NĂM
2009
A: BẢNG
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN QUÍ II NĂM 2009
Đơn vị tính: VNĐ
STT NỘI
DUNG SỐ
DƯ ĐẦU NĂM SỐ
DƯ CUỐI KỲ
I Tài sản
ngắn hạn 169.619.710.667
179.196.511.457
1 Tiền và các khoản tương
đương 57.720.654.563 37.144.410.670
2 Các khoản đầu
tư tài chính
ngắn hạn 5.000.000.000
3 Các khoản phải
thu ngắn hạn 57.078.710.701 92.846.113.096
4 Hàng tồn kho 49.349.917.847 48.020.146.602
5 Tài sản ngắn
hạn khác 470.427.556 1.185.841.089
II Tài sản
dài hạn 75.320.945.903 57.717.103.138
1 Các khoản phải
thu dài hạn
2 Tài sản cố
định 72.820.945.903 55.204.603.071
-Tài sản cố
định hữu hình 67.553.585.449
52.909.457.430
-Tài sản cố
định vô hình
-Tài sản cố
định thuê tài chính
-Chi phí xây dựng cơ
bản dở dang 5.267.360.454
2.295.145.641
3 Bất động
sản đầu tư
4 Các khoản đầu
tư tài chính
dài hạn 2.500.000.000
2.500.000.000
5 Tài sản dài hạn khác
12.500.067
III TỔNG
CỘNG TÀI SẢN 244.940.656.570 236.913.614.595
IV Nợ
phải trả 72.011.684.270 58.630.137.022
1 Nợ ngắn
hạn 71.481.304.770 58.091.895.422
2 Nợ dài hạn 530.379.500 538.241.600
V Vốn
chủ sở hữu 172.928.972.300 178.283.477.573
1 Vốn chủ
sở hữu 157.834.308.746 176.528.105.286
- Vốn đầu
tư của chủ
sở hữu 128.655.000.000 128.655.000.000
- Thặng dư
vốn cổ phần
- Vốn khác
của chủ sở
hữu 1.806.011.427 1.806.011.427
- Cổ phiếu
quỹ
- Chênh lệch đánh
giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ
giá hối đoái
- Các quỹ 3.621.348.526 3.171.928.526
-Lợi nhuận
sau thuế chưa phân
phối 23.751.948.793 42.895.165.333
- Nguồn vốn
đầu tư XDCB
2 Nguồn kinh phí
và quỹ khác
15.094.663.554 1.755.372.287
Quỹ khen thưởng
phúc lợi 15.094.663.554 1.755.372.287
Nguồn kinh phí
Nguồn kinh phí
đã
hình thành tài sản
VI TỔNG
CỘNG NGUỒN VỐN 244.940.656.570 236.913.614.595
B: KẾT
QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Đơn vị tính: VNĐ
STT CHỈ TIÊU KỲ BÁO CÁO LUỸ
KẾ
1 Doanh thu bán hàng 138.895.546.002
269.613.441.813
2 Các khoản giảm
trừ doanh thu
3 Doanh thu thuần về
bán hàng
và cung cấp dịch vụ
138.895.546.002
269.613.441.813
4 Giá vốn hàng bán 113.036.500.818
216.453.214.872
5 LN gộp về
bán hàng
và cung cấp dịch vụ
25.859.045.184 53.160.226.941
6 Doanh thu hoạt động
tài chính 409.751.962 820.678.318
7 Chi phí tài chính
8 Chi phí bán hàng 116.309.611
214.355.028
9 Chi phí quản lý
doanh nghiệp 6.090.520.622 13.070.864.328
10 Lợi nhuận
thuần từ hoạt
động kinh doanh 20.061.966.913 40.695.685.903
11 Thu nhập khác
2.185.008.134 3.002.628.460
12 Chi phí khác 1.771.973.277
2.251.409.750
13 Lợi nhuận
khác 413.034.857 751.218.710
14 Tổng lợi
nhuận kế toán
trước thuế 20.475.001.770
41.446.904.613
15 Thuế thu nhập
doanh nghiệp 1.505.438.073
16 Lợi nhuận
sau thuế thu nhập doanh nghiệp
20.475.001.770
39.941.466.540
17 Lãi cơ bản
trên cổ phiếu
1.591 3.105
18 Cổ
tức trên
mỗi cổ phiếu
-
30-07-2009, 11:44 AM #20imported_phukhangclinic Guest
Tính rẻ cuối năm EPS = 5k, PE = 12 thì giá em nó chắc chắn 60k roài. [Y]
Cổ phiếu thì ít, có đại gia đứng sau nữa thì em nó lên đến 80 ấy chứ!!!!
Các Chủ đề tương tự
-
Chỉ có Nga mới có thể biến Mỹ thành ‘tro hạt nhân’
Bởi imported_hungvietuc1 trong diễn đàn Thảo luận Tình hìnhTrả lời: 2Bài viết cuối: 17-03-2014, 11:17 AM -
VCM nhưng điều chưa biết.!!!
Bởi jinhhyanpi2332 trong diễn đàn Công ty chiến ở HNXTrả lời: 2Bài viết cuối: 25-01-2011, 10:01 AM -
NVC(HNX)-đột biến khối lượng tích cực
Bởi nguyenthingat2190 trong diễn đàn Công ty chiến ở HNXTrả lời: 8Bài viết cuối: 28-09-2010, 06:15 AM -
Sme có biến
Bởi imported_HSCompany trong diễn đàn Công ty chiến ở HNXTrả lời: 3Bài viết cuối: 20-09-2010, 09:33 AM -
Bác nào biết công ty chế biến thủy sản này không???
Bởi imported_swatafamily trong diễn đàn Thị trường OTCTrả lời: 0Bài viết cuối: 09-01-2007, 03:44 AM
Để tuyển dụng môi giới bất động sản hiệu quả, bạn cần xác định rõ nhu cầu tuyển dụng, xây dựng bản mô tả công việc hấp dẫn và sử dụng các kênh tuyển dụng phù hợp. Trước tiên, hãy xác định số lượng...
Làm thế nào để tuyển dụng môi giới...